Dang_hue
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:09 a.m. 11 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
4:14 p.m. 30 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 27 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
4:31 p.m. 17 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
7:42 p.m. 1 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(285pp)
AC
100 / 100
PY3
4:12 p.m. 8 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
12:59 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
15 / 15
PY3
4:36 p.m. 27 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
9:49 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1576.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 160.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (3685.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |