ML2301
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++11
100%
(1700pp)
AC
26 / 26
C++20
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1029pp)
WA
49 / 50
C++11
70%
(958pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(796pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(756pp)
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Training (21270.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |
[HSG 9] Tiền photo | 800.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự | 1000.0 / |
Bài cho contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |