NgoTruongNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
TLE
6 / 10
PY3
70%
(335pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(126pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (9720.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |