NguyenTrongQuang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
6 / 6
C++03
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(819pp)
CSES (11450.0 điểm)
HSG THCS (5240.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training (24900.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Khác (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |