NguyenVu35
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++14
100%
(1800pp)
AC
33 / 33
C++14
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1444pp)
AC
30 / 30
C++14
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
Happy School (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1700.0 / |
Training (23000.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (3563.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
contest (2271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Qua sông | 1800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |