NguyenVu35
Phân tích điểm
AC
33 / 33
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(812pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (404.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Qua sông | 304.762 / 400.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1183.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Số dư | 793.333 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (5620.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |