Nguyen_Le_Hai_Long_2604
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
95%
(1330pp)
AC
8 / 8
SCAT
90%
(812pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
WA
3 / 5
SCAT
74%
(353pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(210pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(199pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(189pp)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
contest (1813.3 điểm)
Training (7360.0 điểm)
ABC (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
THT (500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |