Nguyen_Le_Hai_Long_2604
Phân tích điểm
AC
6 / 6
SCAT
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
SCAT
70%
(978pp)
AC
8 / 8
SCAT
66%
(929pp)
THT Bảng A (14600.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (9113.3 điểm)
Training (32252.9 điểm)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
THT (6500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (4950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |