Noname1711
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
C++11
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(696pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
Training (8190.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
HSG THCS (1635.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |