P1D1_11
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(1282pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1173pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(977pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(851pp)
TLE
8 / 11
PY3
74%
(748pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Training (11718.2 điểm)
Cánh diều (12078.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
String #3 | 800.0 / |
String #4 | 800.0 / |
HSG THCS (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |