P1D1_11
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
TLE
8 / 11
PY3
90%
(591pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(244pp)
TLE
5 / 20
PY3
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2078.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích #2 | 100.0 / 100.0 |
String #1 | 10.0 / 10.0 |
String #3 | 10.0 / 10.0 |
String #4 | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Hoá học | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (2654.5 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 200.0 / 800.0 |