P1D1_11
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
TLE
8 / 11
PY3
77%
(506pp)
IR
3 / 5
PY3
74%
(441pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(189pp)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Training (2754.5 điểm)
Cánh diều (2278.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
String #1 | 10.0 / |
String #3 | 10.0 / |
String #4 | 10.0 / |
HSG THCS (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |