QuocKhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(857pp)
AC
8 / 8
C++03
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++03
66%
(531pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(189pp)
contest (611.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tổng k số | 198.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 30.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
DHBB (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tọa độ nguyên | 90.0 / 1500.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (970.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (12663.3 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |