TranNguyenAnhGiang21L10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
4:55 p.m. 27 Tháng 3, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
6:31 p.m. 15 Tháng 2, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
3:29 p.m. 17 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
C++14
5:13 p.m. 10 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
5 / 5
C++14
10:53 p.m. 24 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
11:12 p.m. 23 Tháng 2, 2022
weighted 66%
(166pp)
AC
100 / 100
C++14
2:51 p.m. 13 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Happy School (613.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 13.333 / 400.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |