a520toanltt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1197pp)
contest (25266.6 điểm)
Training (82360.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (12685.0 điểm)
hermann01 (11630.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (12399.2 điểm)
HSG THCS (15220.0 điểm)
HSG THPT (18075.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (8600.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu | 1700.0 / |