duc123987
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(978pp)
Cánh diều (29600.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
HSG THCS (3520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp quà | 1400.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
contest (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Training (31150.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (7900.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THPT (2625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (19500.0 điểm)
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |