• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duc123987

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn
AC
25 / 25
C++20
1700pp
100% (1700pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
90% (1444pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Ziczac
AC
100 / 100
C++20
1500pp
81% (1222pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Rút gọn xâu
AC
10 / 10
C++20
1400pp
74% (1029pp)
DOUBLESTRING
AC
50 / 50
C++20
1400pp
70% (978pp)
Gửi thư
AC
10 / 10
C++20
1400pp
66% (929pp)
Dãy Mới
AC
100 / 100
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (29600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /

HSG THCS (3520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hộp quà 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

contest (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Training (31150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm X 900.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Alphabet 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
FNUM 900.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
K-divisible Sequence 1200.0 /

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Khác (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /

Lập trình cơ bản (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Tổng dưới 800.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Ziczac 1500.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Free Contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /

HSG THPT (2625.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

CPP Basic 01 (19500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 900.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /

LQDOJ Cup (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team