duykhoadragon
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Training (26776.0 điểm)
THT Bảng A (7400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số | 900.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
THT (5120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
contest (6012.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 1900.0 / |
Dê Non | 1400.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (8170.0 điểm)
Training Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Khác (5750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 1900.0 / |
Số ok | 1400.0 / |
CẶP SỐ | 1700.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
HSG THCS (7400.0 điểm)
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |