• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

fecredit

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Tổng dãy con
AC
100 / 100
C++11
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++11
1400pp
90% (1264pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1400pp
86% (1200pp)
Phân tích thừa số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1300pp
81% (1059pp)
Dải số
AC
25 / 25
C++11
1300pp
77% (1006pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
74% (956pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++11
1300pp
70% (908pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1200pp
66% (796pp)
Tổng k số
AC
100 / 100
C++11
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training (35180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
arr11 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
candles 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict07 800.0 /
square number 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
dist 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /

hermann01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

contest (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (4340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

HSG THCS (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team