fecredit
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
Training (6660.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / |