hainam_0123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:30 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
6:56 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
9:43 a.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
6:12 p.m. 10 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
11:33 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(244pp)
WA
11 / 13
PY3
10:38 a.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(187pp)
AC
5 / 5
PY3
3:46 p.m. 28 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++20
6:33 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
35 / 35
C++20
6:25 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (6900.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |