johnnytunganh03
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++14
100%
(2200pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1895pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1260pp)
hermann01 (6520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Training (42306.7 điểm)
CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
contest (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
ABC (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Happy School (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
DHBB (8427.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1900.0 / |
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Practice VOI (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |