johnnytunganh03
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2300pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(2185pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++14
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1257pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(1061pp)
AC
23 / 23
C++14
63%
(1008pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
contest (3450.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CSES (23100.0 điểm)
DHBB (5754.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Xóa chữ số | 654.545 / 800.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (940.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 720.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (8501.1 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 120.0 / 300.0 |