johnnytunganh03
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
2:44 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
4:26 p.m. 5 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
10:14 a.m. 23 Tháng 12, 2021
weighted 86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++14
2:54 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++14
10:08 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
8:49 a.m. 23 Tháng 12, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++14
3:52 p.m. 1 Tháng 1, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
8:37 a.m. 23 Tháng 12, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++14
9:51 p.m. 5 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(252pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (3450.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1140.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (8901.1 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 120.0 / 300.0 |