le987772
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PAS
100%
(1050pp)
AC
11 / 11
PAS
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(126pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CSES (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I | 200.0 / 1200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |