lqdnguyenquangdung
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
C++11
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
7 / 7
C++14
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(733pp)
AC
2 / 2
C++14
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
Training (9520.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
contest (1023.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Qua sông | 400.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Saving | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Khác (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / |