ming
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1393pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(1008pp)
Các bài tập đã ra (3)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | CSES | 900p |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | CSES | 900p |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | CSES | 1100p |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1281.8 điểm)
contest (11968.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (49626.7 điểm)
DHBB (16150.0 điểm)
dutpc (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4892.6 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (3270.0 điểm)
THT Bảng A (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 50.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 70.0 / 100.0 |
Training (23996.4 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (409.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tên hay | 3.0 / 100.0 |
ATTACK | 106.0 / 200.0 |