minhbao1523
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Training (3200.0 điểm)
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 100.0 / |
THT Bảng A (6571.0 điểm)
hermann01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
HSG THCS (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
THT (3400.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |