ngt2022namhan
Phân tích điểm
WA
7 / 10
PY3
100%
(630pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(63pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Training (2320.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều (1208.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |