ngt2022namhan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(1173pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(977pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(735pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(629pp)
WA
7 / 10
PY3
66%
(557pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Training (17460.0 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5040.0 điểm)
Cánh diều (9670.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |