nguyennv14

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PYPY
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(977pp)
IR
4 / 5
PYPY
77%
(805pp)
AC
25 / 25
PYPY
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(698pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(567pp)
THT Bảng A (9740.0 điểm)
Cánh diều (14400.0 điểm)
Training (22000.0 điểm)
Khác (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
CPP Basic 01 (1756.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |