nguyennv14
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
6:58 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
PY3
7:26 a.m. 11 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
9:34 a.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
10:44 a.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
9:44 a.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
9:13 a.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
8:46 a.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
8:42 a.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
7:43 a.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
5:37 p.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết và không chia hết | 100.0 / 100.0 |
N số tự nhiên đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |