nguyenquanghuy06102007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(929pp)
HSG THCS (5480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Training (33576.3 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (7904.0 điểm)
hermann01 (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 1700.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Đề ẩn (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
BEAR | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |