ntphu
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
7:19 p.m. 4 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
11:06 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
8:35 a.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
50 / 50
PY3
9:57 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
11:05 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(110pp)
AC
100 / 100
PY3
8:30 a.m. 19 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
8:24 a.m. 19 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
8:22 a.m. 19 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |