• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

qv2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
100% (1400pp)
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
AC
3 / 3
PAS
1300pp
95% (1235pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1300pp
90% (1173pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
86% (1115pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++11
1200pp
81% (977pp)
Tổng Mũ
AC
100 / 100
C++11
1000pp
77% (774pp)
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
AC
11 / 11
C++11
1000pp
74% (735pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++11
1000pp
70% (698pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1000pp
66% (663pp)
FAVOURITE SEQUENCE
AC
9 / 9
C++11
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training (9340.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict05 200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Basic Or 100.0 /
minict26 200.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
GCDSUM 180.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
square number 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
dist 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
FNUM 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Nhân hai 100.0 /

hermann01 (690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
POWER 100.0 /

contest (3010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /

Cốt Phốt (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /

CPP Basic 02 (220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 120.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

CPP Advanced 01 (2020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
4 VALUES 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

HSG THCS (4740.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY BOXES 250.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 100.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Mạo từ 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

HSG THPT (23.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Free Contest (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /

CSES (3125.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /

OLP MT&TN (6.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team