qv2009
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++11
100%
(1700pp)
AC
30 / 30
C++11
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++11
86%
(1372pp)
AC
15 / 15
C++11
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1048pp)
Training (39900.0 điểm)
hermann01 (5030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
contest (12390.0 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8400.0 điểm)
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (10690.0 điểm)
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số | 1400.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
OLP MT&TN (26.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |