• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

qv2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
100% (1700pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++11
1600pp
86% (1372pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Tổng Mũ
AC
100 / 100
C++11
1500pp
77% (1161pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++11
1500pp
70% (1048pp)
GCDSUM
AC
8 / 8
C++11
1500pp
66% (995pp)
Tìm bội
AC
18 / 18
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (39900.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict05 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Basic Or 900.0 /
minict26 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Không chia hết 1500.0 /
dist 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Nhân hai 800.0 /

hermann01 (5030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /

contest (12390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /

Cốt Phốt (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Khác (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /

HSG THCS (10690.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

Happy School (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

HSG THPT (92.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Free Contest (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
HIGHER ? 900.0 /

CSES (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

OLP MT&TN (26.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team