rukashii
Phân tích điểm
TLE
186 / 200
C++14
100%
(2139pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++14
86%
(1715pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1548pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1323pp)
AC
4 / 4
C++14
70%
(1257pp)
AC
16 / 16
C++14
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1071pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
AICPRTSP Series (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 14.0 / 300.0 |
CEOI (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 150.0 / 500.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (4682.1 điểm)
Cốt Phốt (1870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (36111.7 điểm)
DHBB (11188.9 điểm)
dutpc (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2837.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2139.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 698.929 / 1900.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2964.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (2660.0 điểm)
HSG THPT (1340.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (1227.8 điểm)
OLP MT&TN (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.2 điểm)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (19233.0 điểm)
vn.spoj (2440.0 điểm)
VOI (308.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |
SEQ19845 | 293.3 / 2200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |