rukashii
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(2090pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1986pp)
AC
120 / 120
C++14
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1548pp)
AC
15 / 15
C++14
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1397pp)
AC
99 / 99
C++14
66%
(1260pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(1197pp)
HSG THCS (9190.0 điểm)
Training (77418.2 điểm)
HSG THPT (7590.0 điểm)
Khác (9959.3 điểm)
Happy School (12270.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (16027.1 điểm)
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
DHBB (31631.2 điểm)
Olympic 30/4 (6840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Chia nhóm giản đơn | 1600.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (2632.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
Free Contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 1500.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
vn.spoj (11280.0 điểm)
AICPRTSP Series (93.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
ICPC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
Python File | 800.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2846.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Tiền ảo | 1900.0 / |
Gọi vốn giả cầy | 800.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) | 1900.0 / |
CSES (37777.8 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
HSG cấp trường (892.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |