thanh_123
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(900pp)
AC
800 / 800
C++20
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(686pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
TLE
720 / 900
C++20
74%
(529pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(199pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(189pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1198.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1936.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 400.0 / 800.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Ước chung lớn nhất | 720.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 16.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 180.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |