thaoquyen1709_
Phân tích điểm
WA
34 / 39
C++14
100%
(1744pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
TLE
2 / 3
C++14
77%
(1135pp)
TLE
13 / 16
C++14
74%
(1075pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++14
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(819pp)
CPP Advanced 01 (3070.0 điểm)
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Training (9646.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
CSES (38095.8 điểm)
HSG THCS (4130.0 điểm)
Cánh diều (402.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Dê Non | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (325.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
HSG THPT (655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
DHBB (7359.8 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |