tramanh20082009
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(862pp)
TLE
11 / 14
PAS
63%
(792pp)
Training (37500.0 điểm)
hermann01 (8800.0 điểm)
contest (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
HSG THCS (4657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |