trunghieuty
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1425pp)
AC
23 / 23
C++20
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(819pp)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (6165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (3555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 800.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Training (39603.3 điểm)
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (6030.0 điểm)
DHBB (1227.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
HSG THCS (1784.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |