yasuoitk20
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1629pp)
AC
99 / 99
C++14
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1134pp)
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
HSG THCS (8700.0 điểm)
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
contest (23014.3 điểm)
Training (123080.6 điểm)
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Happy School (19438.0 điểm)
DHBB (30030.0 điểm)
Khác (10900.0 điểm)
THT Bảng A (4600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3646.1 điểm)
AICPRTSP Series (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
ICPC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
vn.spoj (13000.0 điểm)
Practice VOI (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
hermann01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |