CSES
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2400pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
39 / 39
C++20
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1257pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1194pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(1134pp)
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (19850.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (43700.0 điểm)
DHBB (10500.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3851.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
Phân số (THT TQ 2019) | 350.0 / 350.0 |
THT Bảng A (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIST | 100.0 / 100.0 |
Training (24650.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (6650.0 điểm)
VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |