DươngĐứcTrung143

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
TLE
4 / 5
PY3
74%
(118pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (2800.0 điểm)
Training (3560.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |