Ducky01
Phân tích điểm
WA
39 / 40
C++20
100%
(2048pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
26 / 26
C++20
81%
(1303pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(929pp)
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Training (36690.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (11600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (3493.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
HSG cấp trường (2047.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |