Ducky01
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++20
100%
(1600pp)
TLE
13 / 20
C++20
95%
(1112pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
2 / 2
C++20
77%
(619pp)
TLE
3 / 10
C++20
74%
(353pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(189pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Training (6370.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Khác (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / |
HSG cấp trường (292.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |