DuyChepChep
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1161pp)
TLE
35 / 40
C++17
74%
(1093pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(929pp)
TLE
5 / 9
C++17
63%
(875pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4260.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (202.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng ba số | 1.0 / 1.0 |
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng #5 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
DSA03003 | 100.0 / 100.0 |
DSA03005 | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (13374.6 điểm)
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Vấn đề 2^k | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 80.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
Khác (1206.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 2 | 900.0 / 1800.0 |
DÃY SỐ BIT | 156.25 / 500.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4065.4 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (22829.8 điểm)
vn.spoj (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |