NHHTin12
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
10:41 a.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
10:30 a.m. 30 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
10:24 a.m. 30 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
10:05 a.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
20 / 20
C++20
3:17 p.m. 8 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
11 / 11
C++20
4:53 p.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
3:27 p.m. 18 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
3:25 p.m. 18 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
CSES (7400.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 300.0 / 1500.0 |
Khác (305.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Training (5371.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |