NgoNhatHuy
Phân tích điểm
TLE
10 / 11
PY3
95%
(777pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
WA
7 / 9
PY3
70%
(435pp)
Cánh diều (3154.5 điểm)
contest (1900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (841.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |
Training (3980.4 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |