NguyenNgoNgocThinh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(63pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Lập trình Python (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Cánh diều (2800.0 điểm)
Training (2700.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (554.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Khác (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |