NguyenNgoNgocThinh
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(977pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lập trình Python (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (22400.0 điểm)
Training (16600.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (5530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1718.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Khác (65.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |