Nguyengiang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++11
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(133pp)
Training (4560.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |