Nguyengiang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++11
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 300.0 / 1500.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |