PVT_mushroom
Phân tích điểm
RTE
7 / 10
C++11
100%
(1050pp)
AC
8 / 8
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
TLE
4 / 5
C++20
77%
(495pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(221pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
Training (6870.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Khác (342.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |