PY2HTranDinhTung
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(809pp)
TLE
76 / 100
PY3
66%
(605pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (22200.0 điểm)
Cánh diều (18400.0 điểm)
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
contest (2112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |