PhamDangKhoi0103
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(221pp)
WA
5 / 14
C++14
70%
(200pp)
WA
80 / 100
C++14
66%
(159pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(126pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (2056.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 40.0 / 1000.0 |
Chia Kẹo | 36.0 / 1800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 80.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 285.714 / 800.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (303.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 3.333 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3670.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |