PhamDangKhoi0103

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
100%
(1050pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (2056.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 40.0 / 1000.0 |
Chia Kẹo | 36.0 / 1800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 80.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (1085.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 285.714 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
hermann01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1653.3 điểm)
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Em trang trí | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (4070.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |