PhamDangKhoi0103

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(768pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(630pp)
Training (16370.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
contest (2918.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (6696.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 1500.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (1085.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
hermann01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |