Primalmind
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
23 / 23
C++20
70%
(1048pp)
Training (55212.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CSES (6800.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
contest (6090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
HSG THCS (6778.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Phương trình | 100.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Mật mã | 1200.0 / |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 900.0 / |
DHBB (2963.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (3226.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |